Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "che nắng" 1 hit

Vietnamese che nắng
English Phraseshield from the sun
Example
Nón lá giúp người nông dân che nắng hiệu quả.

Search Results for Synonyms "che nắng" 0hit

Search Results for Phrases "che nắng" 2hit

Nón lá giúp người nông dân che nắng hiệu quả.
Người nông dân đội nón lá để che nắng khi làm việc ngoài đồng.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z